Cập nhật bảng giá xe Hyundai tháng 7/2024 mới nhất
Phân khúc | Dòng xe | Phiên bản | Giá tháng 7 |
---|---|---|---|
Hatchback | Hyundai Grand i10 | Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000₫ |
Grand i10 1.2 MT | 405.000.000₫ | ||
Grand i10 1.2 AT | 435.000.000₫ | ||
Sedan | Hyundai Grand i10 Sedan | Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000₫ |
Grand i10 Sedan 1.2 MT | 425.000.000₫ | ||
Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455.000.000₫ | ||
Sedan | Hyundai Accent | Accent 1.4 MT Base | 426.100.000₫ |
Accent 1.4 MT | 472.100.000₫ | ||
Accent 1.4 AT | 501.100.000₫ | ||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.100.000₫ | ||
Sedan | Hyundai Elantra | Elantra 1.6AT Tiêu chuẩn | 599.000.000₫ |
Elantra 1.6AT Đặc biệt | 669.000.000₫ | ||
Elantra 2.0AT Cao cấp | 729.000.000₫ | ||
Elantra N-line | 799.000.000₫ | ||
Crossover/SUV | Hyundai Creta | Creta 1.5 Tiêu chuẩn | 640.000.000₫ |
Creta 1.5 Đặc biệt | 690.000.000₫ | ||
Creta 1.5 Cao cấp | 740.000.000₫ | ||
Crossover/SUV | Hyundai Tucson | Tucson 2.0 AT | 845.000.000₫ |
Tucson 2.0 Đặc biệt | 955.000.000₫ | ||
Tucson 1.6T | 1.055.000.000₫ | ||
Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | 1.060.000.000₫ | ||
Crossover/SUV | Hyundai Santafe | Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1.055.000.000₫ |
Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1.155.000.000₫ | ||
Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp | 1.275.000.000₫ | ||
Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp | 1.375.000.000₫ | ||
Santa Fe Hybrid | 1.450.000.000₫ | ||
MPV | Hyundai STARGAZER | STARGAZER tiêu chuẩn | 575.000.000₫ |
STARGAZER đặc biệt | 625.000.000₫ | ||
STARGAZER cao cấp | 675.000.000₫ | ||
STARGAZER cao cấp 6 ghế | 685.000.000₫ | ||
Xe điện (EV) | Hyundai IONIQ 5 | IONIQ 5 Exclusive | 1.300.000.000₫ |
IONIQ 5 Prestige | 1.450.000.000₫ |
Trên đây là bảng giá xe Hyundai tháng 7/2024 mới nhất. Để biết thêm về các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và quà tặng, vui lòng liên hệ trực tiếp các đại lý Hyundai chính hãng.
Xem thêm: Bảng giá xe các hãng cập nhật mới nhất